Tâi-gí | nan-003 | khùn thán-phak |
Tâi-gí | nan-003 | khùn thán-ti̍t |
Tâi-gí | nan-003 | khun-thiŏng |
Bân-lâm-gú | nan-005 | khun-thiông-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khun-thiŏng-ha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | khun-thiŏng-ha̍k-ka |
Taioaan-oe | nan-002 | khunthioong |
chiCheŵa | nya-000 | khuntho |
English | eng-000 | Khunti |
Hill Remo | bfw-001 | khunṭi |
Tâi-gí | nan-003 | khún-ti |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-tiām-chēng |
GSB Mangalore | gom-001 | khu.nTii |
Tâi-gí | nan-003 | khun-tiōng |
Tâi-gí | nan-003 | khùn tiong-tàu |
Tâi-gí | nan-003 | khùn-tiong-tàu |
Mārwāṛī | rwr-001 | khuntītānkar sono |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuntsʼaghayee |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuntsʼaghayeekhudadhtonee |
tthʼigaʼ kenagaʼ | taa-000 | khuntsʼaghayeekhuneedaneeton |
GSB Mangalore | gom-001 | khu.nTTii maarii |
Nadleh Whutʼen | crx-002 | khuntusinilhholhdulh |
Aymara | aym-000 | khunu |
aymar aru | ayr-000 | khunu |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khunu |
Aymara | aym-000 | kʰunu |
Foe | foi-000 | kʰunu |
Pangwa | pbr-000 | khunufula |
Emakhua | vmw-000 | -khunuliwa |
Emakhua | vmw-000 | khunuliwa |
Oluluyia | luy-000 | khununa |
Pangwa | pbr-000 | khununa |
Aymara | aym-000 | khunuña |
aymar aru | ayr-000 | khunuña |
Masaba | myx-000 | khununaa |
Pangwa | pbr-000 | khunungʼa |
Pangwa | pbr-000 | khunungʼilila |
tiếng Việt | vie-000 | khử nước |
tiếng Việt | vie-000 | khu nuôi ác thú |
tiếng Việt | vie-000 | khu nuôi thuỷ sản |
aymar aru | ayr-000 | khunupacha |
Aymara | aym-000 | khunuqollonaca |
aymar aru | ayr-000 | khunuqollonaca |
aymar aru | ayr-000 | Khunu qullu |
Aymara | aym-000 | khunu qullu |
aymar aru | ayr-000 | khunuqullu |
Wapishana | wap-000 | -kʰunuun |
Masaba | myx-000 | khunuuna |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | khunu wayra |
Oluluyia | luy-000 | khunuyanuya |
Ikalanga | kck-000 | khunwana |
tshiVenḓa | ven-000 | khunwana |
tshiVenḓa | ven-000 | khunweu |
Pangwa | pbr-000 | khunya |
Chincha Buliwya | qul-000 | khunyakuq |
Oneida | one-000 | -khunyaˀn- |
English | eng-000 | Khunyang Chhish |
bokmål | nob-000 | Khunyang Chhish |
Pangwa | pbr-000 | khunyanya |
Oluluyia | luy-000 | khunyega |
Oluluyia | luy-000 | khunyekana |
Pangwa | pbr-000 | khunyekela |
tshiVenḓa | ven-000 | -khunyeledza |
tshiVenḓa | ven-000 | khunyeledzo |
Oluluyia | luy-000 | khunyelehitsa |
tshiVenḓa | ven-000 | -khunyelela |
tshiVenḓa | ven-000 | khunyelele |
tshiVenḓa | ven-000 | khunyeleli |
Pangwa | pbr-000 | khunyenga |
Pangwa | pbr-000 | khunyenyemula |
Pende | pem-000 | khunyi |
Pangwa | pbr-000 | khunyicha |
Masaba | myx-000 | khunyiinyiisa |
Oluluyia | luy-000 | khunyila |
Pangwa | pbr-000 | khunyila |
Pangwa | pbr-000 | khunyilikha |
Pangwa | pbr-000 | khunyilikha khusukha |
Oluluyia | luy-000 | khunyilila |
Masaba | myx-000 | khunyindalila |
Masaba | myx-000 | khunyirisa |
Oluluyia | luy-000 | khunyola |
Pangwa | pbr-000 | khunyola |
Oluluyia | luy-000 | khunyolishitsa |
Pangwa | pbr-000 | khunyonga |
chiCheŵa | nya-000 | khunyu |
Masaba | myx-000 | khunyukanyuka |
Pangwa | pbr-000 | khunyukha |
Masaba | myx-000 | khunywa |
Pangwa | pbr-000 | khunywa |
Masaba | myx-000 | khunywesa |
Alamblak | amp-000 | kʰunyʌm |
Oneida | one-000 | -khunyʌni- |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khunzakh |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khunzal |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khunzaly |
tshiVenḓa | ven-000 | khunzi |
tshiVenḓa | ven-000 | khunzikhunzi |
Luhua | cng-006 | kʰu nɑʴw |
Rawa | rwo-000 | kʰunɔ-tʰe |
Mawo | cng-001 | kʰu nəʁu̥ |
Weicheng | cng-009 | kʰu nəʂ |
Weigu | cng-011 | kʰu nəʂ |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuo |
Baip‧ngvp‧zix | bca-000 | kh~uo* |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | kʰuo |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰuo |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | kʰuo˥ |
pei˨˩˦tɕiŋ˥xua˥˩ | cmn-027 | kʰuo˥˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | kʰuo˦˨ |
zɒ̃˩˧hɛ˧˥ɦo˩˧ | wuu-009 | kʰuo˧˥˥ |
kuã˨˩pfoŋ˨˩xua˥ | cmn-031 | kʰuo˨˩ |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | kʰuo˨˩˧ |
kuSkonPxuaQ | cmn-041 | kʰuo˩ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | kʰuõ˦˨ |
iɑŋ˧˦tsɤɯ˨˩xuɑ˥ | cmn-039 | kʰuõ˨˩ |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuobi |
tiếng Việt | vie-000 | khước |
tiếng Việt | vie-000 | khước bộ |
tiếng Việt | vie-000 | khước hành |
tiếng Việt | vie-000 | khu ổ chuột |
tiếng Việt | vie-000 | khuộc quiềm 6 lưu |
tiếng Việt | vie-000 | khử ốc sên |
tiếng Việt | vie-000 | khước thị |
tiếng Việt | vie-000 | khước thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | khước từ |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuo hugu |
tiếng Việt | vie-000 | khuồi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuolo |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuolotu |
tiếng Việt | vie-000 | khươm năm |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn bánh |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn bánh kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn bánh mì |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn bánh quế |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn cái |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn cán |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn cát |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn chữ khoét |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn cối |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn cổng xe |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn cửa |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dạng chữ cái |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dạng cố định |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dạng dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dạng tập tin |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dạng đĩa |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dập |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dập nổi |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn dưới |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn ép |
tiếng Việt | vie-000 | khuông |
tiếng Việt | vie-000 | khuống |
tiếng Việt | vie-000 | khương |
tiếng Việt | vie-000 | khương công |
tiếng Việt | vie-000 | Khương Duy |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn giày |
tiếng Việt | vie-000 | khuông kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | khuông nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | khuông phò |
tiếng Việt | vie-000 | khuông phù |
tiếng Việt | vie-000 | khuông phục |
tiếng Việt | vie-000 | khương quế |
tiếng Việt | vie-000 | khuông tế |
tiếng Việt | vie-000 | khuông thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | khuông trợ |
tiếng Việt | vie-000 | Khương Tử Nha |
tiếng Việt | vie-000 | khương tử nha |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn hình |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuoni |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuoni bosi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuoni merla |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuoni mugha |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn in |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuoni wughuasi |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn kéo |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn kéo sợi |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn khéo |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | Khuôn khổ .NET |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mặt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mặt xinh |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mặt đúc |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn mũ |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn nền biểu mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn nền nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn nhà lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn nhịp |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuono |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuononi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuono tuersangni |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn phép |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn ráo |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn rập |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn sàng |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn sáo |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn theo |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn thiêng |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn tô |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn trăng |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn trổ |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuonuo |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn vàng thước ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn xanh |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn xếp |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đặt giấy |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn định khổ giấy |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đồ |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đúc |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đúc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | khuôn đúc thỏi |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuoran |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuorang |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuori |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuosun |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuosunni |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | khuosuntugha |
tiếng Việt | vie-000 | khướt |
tiếng Việt | vie-000 | khướu |
Erave | kjy-000 | kʰuõu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khup |
Pumā | pum-000 | khup |
Hmar | hmr-000 | kh~up |
Duhlian ṭawng | lus-000 | kh~up |
Central Gojal Wakhi | wbl-001 | kh~up |
Chapursan Wakhi | wbl-002 | kh~up |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûp |
Twampa | udu-000 | kʰup |
Aka-Jeru | akj-000 | kʰuːp |
Chipaya | cap-000 | ḳʰup |
Thavung | thm-000 | khup¹ |
Emakhua | vmw-000 | -khupa |
Emakhua | vmw-000 | KHUPA |
Oluluyia | luy-000 | khupa |
Masaba | myx-000 | khupa |
Emakhua | vmw-000 | khupa |
Erave | kjy-000 | kʰupa |
Masaba | myx-000 | khupaakha |
Emakhua | vmw-000 | khupaca |
Emakhua | vmw-000 | khupacera |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khup-al |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûp-al |
Pangwa | pbr-000 | khupalangana |
Oluluyia | luy-000 | khupamba |
Pangwa | pbr-000 | khupamba |
Masaba | myx-000 | khupamburukha |
Masaba | myx-000 | khupana |
Emakhua | vmw-000 | khupaña |
Pangwa | pbr-000 | khupanda |
Emakhua | vmw-000 | khupañera |
Ethnologue Language Names | art-330 | Khupang |
Oluluyia | luy-000 | khupanga |
Pangwa | pbr-000 | khupanganya |
Oluluyia | luy-000 | khupangua |
Emakhua | vmw-000 | khupaniha |
Emakhua | vmw-000 | khupañiha |
Emakhua | vmw-000 | khupanyaa |
Masaba | myx-000 | khupapara |
Pangwa | pbr-000 | khupata |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khup boh |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûp ' boh |
Pumā | pum-000 | khupd |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khup duru-suih |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûp ' dûru-suih |
Ikalanga | kck-000 | khupe |
chiCheŵa | nya-000 | khupe |
yidish | ydd-001 | khupe |
Emakhua | vmw-000 | -khupela |
Pangwa | pbr-000 | khupela |
Emakhua | vmw-000 | khupela |
Emakhua | vmw-000 | khupelela |
Pangwa | pbr-000 | khupelelela |
Shekgalagari | xkv-000 | khupelo |
Pangwa | pbr-000 | khupemba u-mwiluchi |
Pangwa | pbr-000 | khupepelukha |
Pangwa | pbr-000 | khupeta |
Makayam | aup-000 | kʰupʰ |
isiNdebele | nde-000 | -khupha |
tshiVenḓa | ven-000 | -khupha |
Medlpa | med-000 | kʰupʰa |
tiếng Việt | vie-000 | khu phân biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khử phân mảnh |
Twampa | udu-000 | kʰupʰaɗupʰun |
Wapishana | wap-000 | kʰupʰaɨ |
Wapishana | wap-000 | kʰupʰaɨ maˀda |
Wapishana | wap-000 | kʰupʰaɨtʰapʰ-aɨẓu |
Wapishana | wap-000 | kʰupʰaɨ ẓĩĩu |
Tâi-gí | nan-003 | khu-phìo |
Tâi-gí | nan-003 | khu-phìo téng |
tiếng Việt | vie-000 | khu phi quân sự |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khup hnih hmu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | khûp hnih " hmu |