tiếng Việt | vie-000 |
chập |
English | eng-000 | fasten together |
English | eng-000 | put in direct contact |
English | eng-000 | tangle |
English | eng-000 | twist together |
français | fra-000 | dégelée |
français | fra-000 | grouper |
français | fra-000 | joindre |
français | fra-000 | se toucher |
русский | rus-000 | сплетать |
русский | rus-000 | стягивать |
русский | rus-000 | сцеплять |
tiếng Việt | vie-000 | choàng |
tiếng Việt | vie-000 | chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chắp |
tiếng Việt | vie-000 | chắp nối |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | quàng |
tiếng Việt | vie-000 | tréo |
tiếng Việt | vie-000 | trận |
𡨸儒 | vie-001 | 湿 |
𡨸儒 | vie-001 | 濕 |
𡨸儒 | vie-001 | 蛰 |
𡨸儒 | vie-001 | 蟄 |