tiếng Việt | vie-000 |
cốt tử |
Universal Networking Language | art-253 | vital(icl>adj,equ>indispensable,ben>thing) |
English | eng-000 | vital |
français | fra-000 | vital |
русский | rus-000 | насущный |
русский | rus-000 | основной |
русский | rus-000 | соль |
русский | rus-000 | стержневой |
русский | rus-000 | суть |
русский | rus-000 | сущность |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | bản thể |
tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
tiếng Việt | vie-000 | chủ yếu |
tiếng Việt | vie-000 | căn bản |
tiếng Việt | vie-000 | cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | cốt thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cốt yếu |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung cơ bản |
tiếng Việt | vie-000 | sinh tử |
tiếng Việt | vie-000 | sống còn |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thân |
tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | tinh hoa |
tiếng Việt | vie-000 | trọng yếu |
𡨸儒 | vie-001 | 骨子 |