tiếng Việt | vie-000 |
hùng tráng |
English | eng-000 | grand |
English | eng-000 | grandiore |
English | eng-000 | mighty |
English | eng-000 | strong |
français | fra-000 | magnifique |
français | fra-000 | puissant |
français | fra-000 | viril |
français | fra-000 | virilement |
bokmål | nob-000 | statelig |
русский | rus-000 | величавый |
русский | rus-000 | величественный |
русский | rus-000 | величие |
русский | rus-000 | грандиозный |
русский | rus-000 | залихватский |
русский | rus-000 | удаль |
русский | rus-000 | царственный |
tiếng Việt | vie-000 | bạt mạng |
tiếng Việt | vie-000 | cao cả |
tiếng Việt | vie-000 | dũng mãnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiên ngang |
tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ vĩ |
tiếng Việt | vie-000 | lẫm liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh bạo |
tiếng Việt | vie-000 | ngang tàng |
tiếng Việt | vie-000 | nguy nga |
tiếng Việt | vie-000 | ngổ ngáo |
tiếng Việt | vie-000 | oai hùng |
tiếng Việt | vie-000 | oai nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | oai phong |
tiếng Việt | vie-000 | oai vệ |
tiếng Việt | vie-000 | rắn rỏi |
tiếng Việt | vie-000 | trang nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | trang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | uy nghi |
tiếng Việt | vie-000 | uy nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | vĩ đại |
𡨸儒 | vie-001 | 雄壯 |