| tiếng Việt | vie-000 |
| khêu lên | |
| français | fra-000 | attiser |
| русский | rus-000 | внушать |
| русский | rus-000 | внушение |
| русский | rus-000 | разжигать |
| tiếng Việt | vie-000 | gây ra |
| tiếng Việt | vie-000 | gợi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
| tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
| tiếng Việt | vie-000 | khích động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho |
| tiếng Việt | vie-000 | nhen lên |
