tiếng Việt | vie-000 |
ngừa trước |
français | fra-000 | prévenir |
русский | rus-000 | предостерегать |
русский | rus-000 | предостережение |
tiếng Việt | vie-000 | báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác trước |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng ngừa |
tiếng Việt | vie-000 | phòng trước |
tiếng Việt | vie-000 | phòng xa |