| tiếng Việt | vie-000 |
| phân định | |
| English | eng-000 | delimit |
| English | eng-000 | fix |
| français | fra-000 | assigner |
| français | fra-000 | discerner |
| français | fra-000 | délimiter |
| italiano | ita-000 | discernere |
| русский | rus-000 | разграничивать |
| русский | rus-000 | размежевывать |
| tiếng Việt | vie-000 | cho |
| tiếng Việt | vie-000 | cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | khu biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thức được |
| tiếng Việt | vie-000 | phân biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | phân rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | quy định |
| tiếng Việt | vie-000 | vạch rõ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 分定 |
