tiếng Việt | vie-000 |
phương cách |
English | eng-000 | ways and means |
français | fra-000 | moyen |
français | fra-000 | recours |
bokmål | nob-000 | metode |
bokmål | nob-000 | måte |
bokmål | nob-000 | resept |
bokmål | nob-000 | råd |
bokmål | nob-000 | tiltak |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức |
tiếng Việt | vie-000 | lối |
tiếng Việt | vie-000 | phép |
tiếng Việt | vie-000 | phương kế |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phương sách |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức |
tiếng Việt | vie-000 | thể thức |
𡨸儒 | vie-001 | 方格 |