tiếng Việt | vie-000 |
vay mượn |
français | fra-000 | emprunter |
italiano | ita-000 | mutuare |
русский | rus-000 | заем |
русский | rus-000 | заимствование |
русский | rus-000 | заимствовать |
русский | rus-000 | позаимствовать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chước |
tiếng Việt | vie-000 | du nhập |
tiếng Việt | vie-000 | làm theo |
tiếng Việt | vie-000 | mượn |
tiếng Việt | vie-000 | noi gương |
tiếng Việt | vie-000 | noi theo |
tiếng Việt | vie-000 | vay |
tiếng Việt | vie-000 | vay nợ |