| tiếng Việt | vie-000 | 
| đón nhận | |
| français | fra-000 | cueillir | 
| italiano | ita-000 | identificare | 
| italiano | ita-000 | recepire | 
| bokmål | nob-000 | innta | 
| bokmål | nob-000 | motta | 
| bokmål | nob-000 | mottakelse | 
| bokmål | nob-000 | oppta | 
| bokmål | nob-000 | opptak | 
| tiếng Việt | vie-000 | chấp nhận | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhận | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhận biết | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhận dạng | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhận lấy | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhận vào | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận lãnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận được | 
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp nhận | 
