tiếng Việt | vie-000 |
bắt ... phục tùng |
русский | rus-000 | завладевать |
русский | rus-000 | оседлывать |
русский | rus-000 | подчинять |
русский | rus-000 | покорять |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... khuất phục |
tiếng Việt | vie-000 | chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khuất phục |