| tiếng Việt | vie-000 | 
| chế hạn | |
| русский | rus-000 | лимиг | 
| русский | rus-000 | лимитировать | 
| tiếng Việt | vie-000 | giới hạn | 
| tiếng Việt | vie-000 | hạn chế | 
| tiếng Việt | vie-000 | hạn định | 
| tiếng Việt | vie-000 | hạn độ | 
| tiếng Việt | vie-000 | mức | 
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 制限 | 
