tiếng Việt | vie-000 |
lành |
U+ | art-254 | 21150 |
English | eng-000 | benign |
English | eng-000 | benignant |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | happy |
English | eng-000 | heal |
English | eng-000 | propitious |
English | eng-000 | salubrious |
English | eng-000 | skin over |
English | eng-000 | tame |
English | eng-000 | wholesome |
français | fra-000 | bienfaisant |
français | fra-000 | bonhomme |
français | fra-000 | bénin |
français | fra-000 | bénéfique |
français | fra-000 | doux |
français | fra-000 | en bon état |
français | fra-000 | faste |
français | fra-000 | guéri |
français | fra-000 | inoffensif |
français | fra-000 | non déchiré |
français | fra-000 | sain |
français | fra-000 | salubre |
italiano | ita-000 | benigno |
italiano | ita-000 | fausto |
italiano | ita-000 | mansueto |
italiano | ita-000 | salubre |
italiano | ita-000 | sano |
русский | rus-000 | благоворный |
русский | rus-000 | благодетельный |
русский | rus-000 | добро |
русский | rus-000 | доброкачественный |
русский | rus-000 | залечиваться |
русский | rus-000 | здоровый |
русский | rus-000 | смирный |
русский | rus-000 | целебность |
русский | rus-000 | целебный |
русский | rus-000 | целительный |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ ích |
tiếng Việt | vie-000 | chữa bệnh được |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lành |
tiếng Việt | vie-000 | cát |
tiếng Việt | vie-000 | có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | có tác dụng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | dễ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | hay |
tiếng Việt | vie-000 | hiền |
tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | hạnh phúc |
tiếng Việt | vie-000 | không độc |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | làm bình phục |
tiếng Việt | vie-000 | lành tính |
tiếng Việt | vie-000 | lợi cho sức khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | nhu mì |
tiếng Việt | vie-000 | nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | thiện |
tiếng Việt | vie-000 | thuận |
tiếng Việt | vie-000 | thuận lợi |
tiếng Việt | vie-000 | trong lành |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tốt lành |
tiếng Việt | vie-000 | vô hại |
𡨸儒 | vie-001 | 𡅐 |