PanLinx

tiếng Việtvie-000
lành
U+art-25421150
Englisheng-000benign
Englisheng-000benignant
Englisheng-000good
Englisheng-000happy
Englisheng-000heal
Englisheng-000propitious
Englisheng-000salubrious
Englisheng-000skin over
Englisheng-000tame
Englisheng-000wholesome
françaisfra-000bienfaisant
françaisfra-000bonhomme
françaisfra-000bénin
françaisfra-000bénéfique
françaisfra-000doux
françaisfra-000en bon état
françaisfra-000faste
françaisfra-000guéri
françaisfra-000inoffensif
françaisfra-000non déchiré
françaisfra-000sain
françaisfra-000salubre
italianoita-000benigno
italianoita-000fausto
italianoita-000mansueto
italianoita-000salubre
italianoita-000sano
русскийrus-000благоворный
русскийrus-000благодетельный
русскийrus-000добро
русскийrus-000доброкачественный
русскийrus-000залечиваться
русскийrus-000здоровый
русскийrus-000смирный
русскийrus-000целебность
русскийrus-000целебный
русскийrus-000целительный
tiếng Việtvie-000bổ
tiếng Việtvie-000bổ ích
tiếng Việtvie-000chữa bệnh được
tiếng Việtvie-000chữa khỏi
tiếng Việtvie-000chữa lành
tiếng Việtvie-000cát
tiếng Việtvie-000có lợi
tiếng Việtvie-000có tác dụng tốt
tiếng Việtvie-000dễ bảo
tiếng Việtvie-000hay
tiếng Việtvie-000hiền
tiếng Việtvie-000hiền lành
tiếng Việtvie-000hạnh phúc
tiếng Việtvie-000không độc
tiếng Việtvie-000khỏi
tiếng Việtvie-000làm bình phục
tiếng Việtvie-000lành tính
tiếng Việtvie-000lợi cho sức khỏe
tiếng Việtvie-000nhu mì
tiếng Việtvie-000nhân từ
tiếng Việtvie-000nhẹ
tiếng Việtvie-000thiện
tiếng Việtvie-000thuận
tiếng Việtvie-000thuận lợi
tiếng Việtvie-000trong lành
tiếng Việtvie-000tốt
tiếng Việtvie-000tốt lành
tiếng Việtvie-000vô hại
𡨸儒vie-001𡅐


PanLex

PanLex-PanLinx