| tiếng Việt | vie-000 |
| co cóp | |
| русский | rus-000 | сберегать |
| русский | rus-000 | скапливать |
| tiếng Việt | vie-000 | co cỏm |
| tiếng Việt | vie-000 | cóp nhóp |
| tiếng Việt | vie-000 | cóp nhặt |
| tiếng Việt | vie-000 | dành |
| tiếng Việt | vie-000 | dành dụm |
| tiếng Việt | vie-000 | dè sẻn |
| tiếng Việt | vie-000 | dè xẻn |
| tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | để dành |
