tiếng Việt | vie-000 |
dè xẻn |
English | eng-000 | be parsimonious |
English | eng-000 | save little by little |
English | eng-000 | sparing |
русский | rus-000 | расчетливость |
русский | rus-000 | расчетливый |
русский | rus-000 | сберегать |
русский | rus-000 | трястись |
tiếng Việt | vie-000 | biết tằn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | chắt bóp |
tiếng Việt | vie-000 | chắt chiu |
tiếng Việt | vie-000 | chắt mót |
tiếng Việt | vie-000 | co cóp |
tiếng Việt | vie-000 | co cỏm |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhóp |
tiếng Việt | vie-000 | cóp nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | dành |
tiếng Việt | vie-000 | dành dụm |
tiếng Việt | vie-000 | dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | tiết kiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tằn tiện |
tiếng Việt | vie-000 | để dành |