| tiếng Việt | vie-000 |
| coi ... là | |
| русский | rus-000 | рассматривать |
| русский | rus-000 | расценивать |
| русский | rus-000 | усматривать |
| русский | rus-000 | числить |
| tiếng Việt | vie-000 | coi |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận định |
| tiếng Việt | vie-000 | thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | xem ... là |
| tiếng Việt | vie-000 | xem ... như |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
