| tiếng Việt | vie-000 |
| cung cách | |
| français | fra-000 | façon |
| français | fra-000 | manière |
| русский | rus-000 | замашка |
| русский | rus-000 | манер |
| tiếng Việt | vie-000 | cách |
| tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
| tiếng Việt | vie-000 | lễ độ |
| tiếng Việt | vie-000 | lối |
| tiếng Việt | vie-000 | điệu bộ |
