PanLinx

tiếng Việtvie-000
doãng ra
русскийrus-000вытягиваться
русскийrus-000раздвигаться
русскийrus-000разжиматься
русскийrus-000растягиваться
русскийrus-000расхлябанный
tiếng Việtvie-000choạng ra
tiếng Việtvie-000dài ra
tiếng Việtvie-000giãn hẳn ra
tiếng Việtvie-000giãn ra
tiếng Việtvie-000giạng ra
tiếng Việtvie-000hết đàn hồi
tiếng Việtvie-000không vững vàng
tiếng Việtvie-000long ra
tiếng Việtvie-000lung lay
tiếng Việtvie-000lắc lư
tiếng Việtvie-000lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000nơi ra
tiếng Việtvie-000rão ra


PanLex

PanLex-PanLinx