tiếng Việt | vie-000 |
doãng ra |
русский | rus-000 | вытягиваться |
русский | rus-000 | раздвигаться |
русский | rus-000 | разжиматься |
русский | rus-000 | растягиваться |
русский | rus-000 | расхлябанный |
tiếng Việt | vie-000 | choạng ra |
tiếng Việt | vie-000 | dài ra |
tiếng Việt | vie-000 | giãn hẳn ra |
tiếng Việt | vie-000 | giãn ra |
tiếng Việt | vie-000 | giạng ra |
tiếng Việt | vie-000 | hết đàn hồi |
tiếng Việt | vie-000 | không vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | long ra |
tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
tiếng Việt | vie-000 | lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | lỏng lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ra |
tiếng Việt | vie-000 | rão ra |