| tiếng Việt | vie-000 |
| khuyến dụ | |
| English | eng-000 | advise |
| English | eng-000 | give recommen-dation |
| français | fra-000 | encourager |
| français | fra-000 | exhorter |
| русский | rus-000 | скдонять |
| tiếng Việt | vie-000 | , + инф |
| tiếng Việt | vie-000 | dỗ dành |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyên dỗ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 勸誘 |
