| tiếng Việt | vie-000 |
| không lo âu | |
| русский | rus-000 | беззаботно |
| русский | rus-000 | беззаботность |
| русский | rus-000 | беззаботный |
| русский | rus-000 | безмятежность |
| tiếng Việt | vie-000 | không lo lắng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhởn nhơ |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tư lự |
| tiếng Việt | vie-000 | vô ưu |
| tiếng Việt | vie-000 | yên lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | yên tâm |
