| tiếng Việt | vie-000 |
| lập lòe | |
| italiano | ita-000 | guizzante |
| italiano | ita-000 | guizzare |
| italiano | ita-000 | tremulo |
| русский | rus-000 | брежить |
| русский | rus-000 | замелькать |
| русский | rus-000 | мелькать |
| русский | rus-000 | мерцание |
| русский | rus-000 | мерцать |
| русский | rus-000 | мигать |
| русский | rus-000 | моргать |
| tiếng Việt | vie-000 | chập chờn |
| tiếng Việt | vie-000 | lấp loáng |
| tiếng Việt | vie-000 | lấp lánh |
| tiếng Việt | vie-000 | lấp láy |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhánh |
| tiếng Việt | vie-000 | nhấp nháy |
| tiếng Việt | vie-000 | quẫy |
| tiếng Việt | vie-000 | thấp thoáng |
