| tiếng Việt | vie-000 |
| mất tin tưởng | |
| italiano | ita-000 | diffidente |
| bokmål | nob-000 | mismodig |
| русский | rus-000 | разуверяться |
| tiếng Việt | vie-000 | chán nản |
| tiếng Việt | vie-000 | hoài nghi |
| tiếng Việt | vie-000 | không tin ... nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | ngã lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | thất vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thối chí |
