tiếng Việt | vie-000 |
một phần nào |
bokmål | nob-000 | dels |
русский | rus-000 | частичный |
русский | rus-000 | что-то |
tiếng Việt | vie-000 | bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | hơi |
tiếng Việt | vie-000 | không hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | không toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nào |
tiếng Việt | vie-000 | từng bộ phận |
tiếng Việt | vie-000 | từng phần |
tiếng Việt | vie-000 | đôi chút |