tiếng Việt | vie-000 |
phần nào |
English | eng-000 | a certain degree |
English | eng-000 | parcel |
English | eng-000 | partly |
English | eng-000 | rather |
English | eng-000 | some extent |
français | fra-000 | en quelque sorte |
русский | rus-000 | зерно |
русский | rus-000 | наполовину |
русский | rus-000 | отчасти |
русский | rus-000 | сколько-нибудь |
русский | rus-000 | частью |
русский | rus-000 | что-то |
tiếng Việt | vie-000 | chút ít |
tiếng Việt | vie-000 | hơi |
tiếng Việt | vie-000 | khá |
tiếng Việt | vie-000 | một phần |
tiếng Việt | vie-000 | một phần nào |
tiếng Việt | vie-000 | ít nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | đôi chút |