| tiếng Việt | vie-000 |
| nếp sống | |
| русский | rus-000 | нрав |
| русский | rus-000 | обиход |
| русский | rus-000 | уклад |
| tiếng Việt | vie-000 | lề lối |
| tiếng Việt | vie-000 | lề thói |
| tiếng Việt | vie-000 | lệ thường |
| tiếng Việt | vie-000 | lối |
| tiếng Việt | vie-000 | lối sống |
| tiếng Việt | vie-000 | nếp |
| tiếng Việt | vie-000 | phong cách |
| tiếng Việt | vie-000 | phong cách sinh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | thói thường |
| tiếng Việt | vie-000 | tập quán |
