tiếng Việt | vie-000 |
quy hàng |
English | eng-000 | bow to |
English | eng-000 | capitulate |
English | eng-000 | surrender |
français | fra-000 | capituler |
français | fra-000 | se rendre |
bokmål | nob-000 | kapitulere |
русский | rus-000 | капитулировать |
русский | rus-000 | капитуляция |
русский | rus-000 | сдаваться |
tiếng Việt | vie-000 | chịu thua |
tiếng Việt | vie-000 | hàng |
tiếng Việt | vie-000 | hàng phục |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thú |
tiếng Việt | vie-000 | lai hàng |
tiếng Việt | vie-000 | đầu hàng |
𡨸儒 | vie-001 | 歸降 |