| tiếng Việt | vie-000 |
| chịu thua | |
| English | eng-000 | flunk |
| English | eng-000 | give up |
| English | eng-000 | yield |
| français | fra-000 | abandonner |
| français | fra-000 | baster |
| français | fra-000 | caler |
| français | fra-000 | céder |
| français | fra-000 | céder le terrain |
| français | fra-000 | le céder à |
| français | fra-000 | mettre pavillon bas |
| français | fra-000 | succomber |
| français | fra-000 | s’avouer vaincu |
| français | fra-000 | vaincu |
| italiano | ita-000 | cedere |
| italiano | ita-000 | demordere |
| italiano | ita-000 | inchinare |
| italiano | ita-000 | soccombere |
| italiano | ita-000 | soggiacere |
| bokmål | nob-000 | fire |
| bokmål | nob-000 | resignere |
| bokmål | nob-000 | vike |
| русский | rus-000 | гнуться |
| русский | rus-000 | пас |
| русский | rus-000 | пасовать |
| русский | rus-000 | покоряться |
| русский | rus-000 | сдаваться |
| русский | rus-000 | уступать |
| tiếng Việt | vie-000 | bị chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ cuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | chào thua |
| tiếng Việt | vie-000 | chùn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu kém |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu lép |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu lép vế |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu nhường |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu theo |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng phục |
| tiếng Việt | vie-000 | hàng thú |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất phục |
| tiếng Việt | vie-000 | không chịu nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | không chống nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | không chống nỗi |
| tiếng Việt | vie-000 | không cưỡng nổi |
| tiếng Việt | vie-000 | không cưỡng được |
| tiếng Việt | vie-000 | không đủ sức |
| tiếng Việt | vie-000 | kém |
| tiếng Việt | vie-000 | lai hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | lùi bước |
| tiếng Việt | vie-000 | nhường |
| tiếng Việt | vie-000 | nhường cho |
| tiếng Việt | vie-000 | phục tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | quy hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | quy phục |
| tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
| tiếng Việt | vie-000 | thua |
| tiếng Việt | vie-000 | xin chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu hàng |
