tiếng Việt | vie-000 |
quê nhà |
English | eng-000 | one’s own native place |
français | fra-000 | pays natal |
français | fra-000 | village natal |
русский | rus-000 | родина |
tiếng Việt | vie-000 | quê |
tiếng Việt | vie-000 | quê hương |
tiếng Việt | vie-000 | quê quán |
tiếng Việt | vie-000 | sinh quán |