| tiếng Việt | vie-000 |
| rèn giũa | |
| français | fra-000 | exercer |
| français | fra-000 | façonner |
| français | fra-000 | former |
| русский | rus-000 | ковать |
| русский | rus-000 | шлифовать |
| tiếng Việt | vie-000 | gọt giũa |
| tiếng Việt | vie-000 | hun đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | rèn đúc |
| tiếng Việt | vie-000 | trau chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | trau dồi |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo nên |
| tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
