| tiếng Việt | vie-000 |
| thẳng đuột | |
| français | fra-000 | très droit |
| français | fra-000 | très franc |
| русский | rus-000 | прямолинейность |
| русский | rus-000 | прямолинейный |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng ngắc |
| tiếng Việt | vie-000 | cứng nhắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không linh hoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | không mềm dẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | máy móc |
