tiếng Việt | vie-000 |
thệ ước |
русский | rus-000 | обет |
русский | rus-000 | присягать |
tiếng Việt | vie-000 | minh thệ |
tiếng Việt | vie-000 | phát thệ |
tiếng Việt | vie-000 | thề |
tiếng Việt | vie-000 | thề bội |
tiếng Việt | vie-000 | thề nguyền |
tiếng Việt | vie-000 | tuyên thệ |
𡨸儒 | vie-001 | 誓約 |