tiếng Việt | vie-000 |
túc trực |
English | eng-000 | sit by |
français | fra-000 | être de garde |
italiano | ita-000 | vegliare |
русский | rus-000 | дежурить |
русский | rus-000 | неотлучный |
tiếng Việt | vie-000 | không hề rời |
tiếng Việt | vie-000 | không xa rời |
tiếng Việt | vie-000 | trực |
𡨸儒 | vie-001 | 宿直 |