PanLinx

tiếng Việtvie-000
trực
Englisheng-000be on duty
françaisfra-000droit
françaisfra-000veiller
françaisfra-000être de garde
françaisfra-000être de service
italianoita-000vegliare
русскийrus-000дежурить
русскийrus-000дежурный
русскийrus-000дежурство
русскийrus-000дневалить
tiếng Việtvie-000làm trực ban
tiếng Việtvie-000làm trực chiến
tiếng Việtvie-000làm trực nhật
tiếng Việtvie-000thường trực
tiếng Việtvie-000trực ban
tiếng Việtvie-000trực nhật
tiếng Việtvie-000túc trực
tiếng Việtvie-000đi trực
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001


PanLex

PanLex-PanLinx