| tiếng Việt | vie-000 |
| tạo dạng | |
| русский | rus-000 | формирование |
| русский | rus-000 | формировать |
| русский | rus-000 | формовать |
| русский | rus-000 | формовка |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
| tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
| tiếng Việt | vie-000 | nhào nặn |
| tiếng Việt | vie-000 | nặn |
| tiếng Việt | vie-000 | phiên chế |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
| tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo hình dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
