| tiếng Việt | vie-000 |
| tạo hình | |
| English | eng-000 | figurative |
| English | eng-000 | graphic |
| English | eng-000 | plastic |
| français | fra-000 | informer |
| français | fra-000 | plastique |
| italiano | ita-000 | configurare |
| italiano | ita-000 | grafico |
| italiano | ita-000 | plastico |
| русский | rus-000 | изобразительный |
| русский | rus-000 | пластика |
| русский | rus-000 | пластический |
| русский | rus-000 | пластичность |
| русский | rus-000 | формирование |
| русский | rus-000 | формировать |
| русский | rus-000 | формовать |
| русский | rus-000 | формовка |
| tiếng Việt | vie-000 | bằng tranh ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu thành |
| tiếng Việt | vie-000 | hình thành |
| tiếng Việt | vie-000 | nhào nặn |
| tiếng Việt | vie-000 | nặn |
| tiếng Việt | vie-000 | phiên chế |
| tiếng Việt | vie-000 | thành lập |
| tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
| tiếng Việt | vie-000 | tượng hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo dạng |
| tiếng Việt | vie-000 | tạo hình dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | đào tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | định dạng |
