tiếng Việt | vie-000 |
tỉnh ra |
русский | rus-000 | очнуться |
русский | rus-000 | очухаться |
русский | rus-000 | протрезвляться |
русский | rus-000 | трезветь |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn hồn |
tiếng Việt | vie-000 | hết say |
tiếng Việt | vie-000 | lai tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh rượu |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh táo ra |