tiếng Việt | vie-000 |
hoàn hồn |
English | eng-000 | come to |
English | eng-000 | recover consciousness |
English | eng-000 | recover one’s composure |
English | eng-000 | regain one’s calm |
bokmål | nob-000 | summe |
русский | rus-000 | одуматься |
русский | rus-000 | опомниться |
русский | rus-000 | оправляться |
русский | rus-000 | очнуться |
русский | rus-000 | очухаться |
tiếng Việt | vie-000 | bình tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | lai tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | trấn tĩnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh ra |
tiếng Việt | vie-000 | tỉnh trí lại |
𡨸儒 | vie-001 | 還魂 |