tiếng Việt | vie-000 |
vạch mặt chỉ trán |
русский | rus-000 | обличать |
русский | rus-000 | уличать |
tiếng Việt | vie-000 | bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | lật tẩy |
tiếng Việt | vie-000 | lột mặt nạ |
tiếng Việt | vie-000 | phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | tố cáo |
tiếng Việt | vie-000 | tố giác |
tiếng Việt | vie-000 | vạch lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | vạch mặt |
tiếng Việt | vie-000 | vạch trần |
tiếng Việt | vie-000 | vạch tội |