tiếng Việt | vie-000 |
xiên xiên |
bokmål | nob-000 | slak |
русский | rus-000 | косо |
русский | rus-000 | косой |
tiếng Việt | vie-000 | chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chênh chếch |
tiếng Việt | vie-000 | lệch |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | xiên |
tiếng Việt | vie-000 | xếch |