tiếng Việt | vie-000 |
xuất đầu lộ diện |
bokmål | nob-000 | opptre |
русский | rus-000 | показываться |
tiếng Việt | vie-000 | có mặt |
tiếng Việt | vie-000 | hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | ra mắt |
tiếng Việt | vie-000 | ra mặt |
tiếng Việt | vie-000 | xuất hiện |
tiếng Việt | vie-000 | đến |
𡨸儒 | vie-001 | 出頭露面 |