tiếng Việt | vie-000 |
ép ... nhận |
русский | rus-000 | навязывать |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải nhận |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | gán |
tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
tiếng Việt | vie-000 | gán ép |
tiếng Việt | vie-000 | áp đặt |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | ép buộc |