| tiếng Việt | vie-000 |
| ép buộc | |
| English | eng-000 | coerce |
| English | eng-000 | coercive |
| English | eng-000 | coercively |
| English | eng-000 | compulsive |
| English | eng-000 | compulsory |
| English | eng-000 | constrain |
| English | eng-000 | enforce |
| English | eng-000 | force |
| English | eng-000 | forced |
| English | eng-000 | hustle |
| English | eng-000 | obligate |
| English | eng-000 | oblige |
| English | eng-000 | obtrude |
| English | eng-000 | yoke |
| français | fra-000 | astreindre |
| français | fra-000 | coercitif |
| français | fra-000 | contraindre |
| italiano | ita-000 | costringere |
| italiano | ita-000 | costrizione |
| italiano | ita-000 | forzare |
| italiano | ita-000 | obbligatorio |
| bokmål | nob-000 | forplikte |
| bokmål | nob-000 | nødt |
| bokmål | nob-000 | presse |
| bokmål | nob-000 | pålegge |
| bokmål | nob-000 | trumfe |
| bokmål | nob-000 | tvinge |
| bokmål | nob-000 | tvungen |
| русский | rus-000 | вынуждать |
| русский | rus-000 | заставлять |
| русский | rus-000 | навязывать |
| русский | rus-000 | нажимать |
| русский | rus-000 | насилие |
| русский | rus-000 | насиловать |
| русский | rus-000 | насильно |
| русский | rus-000 | насильственный |
| русский | rus-000 | неволить |
| русский | rus-000 | неволя |
| русский | rus-000 | обязывать |
| русский | rus-000 | опутывать |
| русский | rus-000 | подневольный |
| русский | rus-000 | понуждать |
| русский | rus-000 | понуждение |
| русский | rus-000 | принудительный |
| русский | rus-000 | принуждать |
| русский | rus-000 | принуждение |
| русский | rus-000 | силой |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc ... phải |
| tiếng Việt | vie-000 | bó buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | bạo ngược |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phải chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phải theo |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phục tùng |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ép |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bắt buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | bức bách |
| tiếng Việt | vie-000 | bức hiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | cướng bức |
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bách |
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡng bức |
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡng chế |
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡng ép |
| tiếng Việt | vie-000 | gán |
| tiếng Việt | vie-000 | gán cho |
| tiếng Việt | vie-000 | gán ép |
| tiếng Việt | vie-000 | gây áp lực |
| tiếng Việt | vie-000 | gò bó |
| tiếng Việt | vie-000 | gượng gạo |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếp bách |
| tiếng Việt | vie-000 | hiếp chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kháng |
| tiếng Việt | vie-000 | khống chế |
| tiếng Việt | vie-000 | nối |
| tiếng Việt | vie-000 | o ép |
| tiếng Việt | vie-000 | ràng buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cưỡng bách |
| tiếng Việt | vie-000 | thúc ép |
| tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | tống ấn |
| tiếng Việt | vie-000 | áp bức |
| tiếng Việt | vie-000 | áp chế |
| tiếng Việt | vie-000 | áp đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | ép |
| tiếng Việt | vie-000 | ép ... nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | ép làm |
| tiếng Việt | vie-000 | ép uổng |
