tiếng Việt | vie-000 |
đày đọa |
English | eng-000 | ill-treat |
English | eng-000 | misure |
русский | rus-000 | замучить |
русский | rus-000 | измучить |
русский | rus-000 | казнить |
русский | rus-000 | мучить |
русский | rus-000 | мытарить |
русский | rus-000 | помыкать |
русский | rus-000 | растерзать |
русский | rus-000 | съедать |
русский | rus-000 | томить |
tiếng Việt | vie-000 | chèn ép |
tiếng Việt | vie-000 | dằn vặt |
tiếng Việt | vie-000 | giày vò |
tiếng Việt | vie-000 | hành |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khốn khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau khổ |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
tiếng Việt | vie-000 | tra tấn |
tiếng Việt | vie-000 | trù |
tiếng Việt | vie-000 | trị |
tiếng Việt | vie-000 | đọa đày |