| tiếng Việt | vie-000 |
| đỏm đang | |
| русский | rus-000 | кокетливый |
| русский | rus-000 | нарядный |
| русский | rus-000 | щеголеватый |
| русский | rus-000 | щегольской |
| tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
| tiếng Việt | vie-000 | chải chuốt |
| tiếng Việt | vie-000 | diện |
| tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | xôm |
| tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | đỏm dáng |
