| tiếng Việt | vie-000 |
| đổ ... ra | |
| русский | rus-000 | вываливать |
| русский | rus-000 | выливать |
| русский | rus-000 | высыпать |
| русский | rus-000 | вытрясать |
| русский | rus-000 | вытряхивать |
| русский | rus-000 | опустошать |
| русский | rus-000 | отливать |
| русский | rus-000 | отсыпать |
| русский | rus-000 | разливать |
| русский | rus-000 | сливать |
| tiếng Việt | vie-000 | chiết ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chắt |
| tiếng Việt | vie-000 | chắt ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | dốc |
| tiếng Việt | vie-000 | dốc ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giũ ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giũ hết |
| tiếng Việt | vie-000 | gạn |
| tiếng Việt | vie-000 | hắt ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm té ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vương vãi |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đổ ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rót ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trút |
| tiếng Việt | vie-000 | trút ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trút hết |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | đổ |
