tiếng Việt | vie-000 |
ẩn tránh |
русский | rus-000 | отлеживаться |
русский | rus-000 | прятаться |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | nấp |
tiếng Việt | vie-000 | nằm chờ |
tiếng Việt | vie-000 | nằm đợi |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn núp |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |