bokmål | nob-000 |
anføre |
Deutsch | deu-000 | anführen |
English | eng-000 | lead |
English | eng-000 | quote |
français | fra-000 | conduire |
français | fra-000 | mener |
italiano | ita-000 | additare |
italiano | ita-000 | addurre |
italiano | ita-000 | apportare |
italiano | ita-000 | citare |
italiano | ita-000 | menzionare |
italiano | ita-000 | produrre |
nynorsk | nno-000 | oppføre |
bokmål | nob-000 | framholde |
davvisámegiella | sme-000 | ovdandoallat |
tiếng Việt | vie-000 | biên vào sổ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | biện chứng |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn chứng |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ghi chép |
tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | viện dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |