| tiếng Việt | vie-000 |
| cắt bỏ | |
| English | eng-000 | ablate |
| English | eng-000 | bowdlerise |
| English | eng-000 | bowdlerize |
| English | eng-000 | expurgate |
| English | eng-000 | exscind |
| English | eng-000 | exsect |
| English | eng-000 | extirpate |
| English | eng-000 | remove |
| français | fra-000 | exciser |
| français | fra-000 | extirper |
| français | fra-000 | réséquer |
| italiano | ita-000 | estirpare |
| bokmål | nob-000 | amputere |
| русский | rus-000 | вылущивать |
| русский | rus-000 | вырезать |
| русский | rus-000 | сокращать |
| русский | rus-000 | удаление |
| русский | rus-000 | удалять |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | giải phẩu cắt bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giản lược |
| tiếng Việt | vie-000 | khử |
| tiếng Việt | vie-000 | khử ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | khử bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | khử đi |
| tiếng Việt | vie-000 | loại trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | lược bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | lược bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ rễ |
| tiếng Việt | vie-000 | sàng lọc |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | tẩy đi |
| tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | xén đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đào tận gốc |
