tiếng Việt | vie-000 |
sự say mê |
English | eng-000 | absorption |
English | eng-000 | addiction |
English | eng-000 | craze |
English | eng-000 | eagerness |
English | eng-000 | enchantment |
English | eng-000 | impassionedness |
English | eng-000 | keenness |
English | eng-000 | pash |
English | eng-000 | passion |
English | eng-000 | rage |
English | eng-000 | raving |
English | eng-000 | ravishment |
English | eng-000 | self-absorption |
English | eng-000 | zest |
français | fra-000 | acharnement |
français | fra-000 | entêtement |
français | fra-000 | fièvre |
italiano | ita-000 | incanto |
italiano | ita-000 | passione |
tiếng Việt | vie-000 | miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | phép kỳ diệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự háo hức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hâm hở |
tiếng Việt | vie-000 | sự miệt mài |
tiếng Việt | vie-000 | sự mê cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự mê hoặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự mê mải |
tiếng Việt | vie-000 | sự mê thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | sự say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | sự thích thú |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự đắm đuối |
tiếng Việt | vie-000 | tính ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | tính hám |
tiếng Việt | vie-000 | đam mê |
tiếng Việt | vie-000 | điều làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | điều làm vui thích |