| tiếng Việt | vie-000 |
| riêng ra | |
| English | eng-000 | abstractedly |
| English | eng-000 | apart |
| English | eng-000 | aside |
| English | eng-000 | asunder |
| français | fra-000 | individuellement |
| italiano | ita-000 | a parte |
| tiếng Việt | vie-000 | cách xa nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | qua một bên |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
| tiếng Việt | vie-000 | từng cá nhân |
| tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
| tiếng Việt | vie-000 | từng người một |
| tiếng Việt | vie-000 | về một bên |
| tiếng Việt | vie-000 | xa ra |
